|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xúc động
 | s'émouvoir; être touché; être remué | | |  | Xúc động trước sự bất hạnh của kẻ khác | | | être touché du malheur d'autrui | | |  | Cô ta rất xúc động | | | elle était très remuée | | |  | mối xục động | | |  | émoi; émotion |
|
|
|
|